Có 2 kết quả:
撐死 chēng sǐ ㄔㄥ ㄙˇ • 撑死 chēng sǐ ㄔㄥ ㄙˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full to the point of bursting
(2) (coll.) at most
(2) (coll.) at most
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full to the point of bursting
(2) (coll.) at most
(2) (coll.) at most
Bình luận 0